XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 61034 | 0 | 0, 6, 6, 9 |
G1 | 71290 | 1 | |
G2 | 62348 50106 | 2 | 4, 5, 5 |
G3 | 88442 20468 98125 | 3 | 0, 4, 8 |
4 | 2, 4, 4, 8 | ||
G4 | 2338 9068 9944 8906 | 5 | 1, 2 |
G5 | 2052 1282 6872 | 6 | 5, 8, 8 |
7 | 2, 4 | ||
G6 | 165 824 844 | 8 | 2 |
G7 | 30 92 09 25 | 9 | 0, 2, 2, 3, 5 |
Mã ĐB: 1 2 4 9 12 13 17 19 (MD) XSMB 30 ngày |
Thứ 5 16/05 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 43 | 64 |
G.7 | 901 | 697 | 550 |
G.6 | 7658 5991 7677 | 6765 0332 1815 | 1910 5083 4179 |
G.5 | 6421 | 5810 | 1416 |
G.4 | 41996 70073 65116 07819 88987 22731 77722 | 28687 10711 19985 74960 60092 99220 33469 | 85609 31974 42304 61726 82483 90097 28723 |
G.3 | 82113 81726 | 86031 81420 | 91633 17830 |
G.2 | 92730 | 76557 | 50064 |
G.1 | 15283 | 56131 | 45165 |
ĐB | 627275 | 501116 | 001084 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSTN | XSAG | XSBTH | |
0 | 1 | 4, 9 | |
1 | 3, 6, 9 | 0, 1, 5, 6 | 0, 6 |
2 | 1, 2, 6 | 0, 0 | 3, 6 |
3 | 0, 1 | 1, 1, 2 | 0, 3 |
4 | 3 | ||
5 | 4, 8 | 7 | 0 |
6 | 0, 5, 9 | 4, 4, 5 | |
7 | 3, 5, 7 | 4, 9 | |
8 | 3, 7 | 5, 7 | 3, 3, 4 |
9 | 1, 6 | 2, 7 | 7 |
XSTN 16-5 | XSAG 16-5 | XSBTH 16-5 |
Thứ 5 16/05 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 33 | 53 |
G.7 | 356 | 001 | 868 |
G.6 | 5523 8800 4872 | 4315 6049 7073 | 9249 8649 5274 |
G.5 | 6066 | 6363 | 1492 |
G.4 | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
G.3 | 79283 03641 | 98484 00370 | 61783 14335 |
G.2 | 18448 | 91501 | 71855 |
G.1 | 58606 | 29794 | 37910 |
ĐB | 229333 | 810920 | 843919 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 0, 6 | 1, 1 | 2, 8 |
1 | 3, 5 | 0, 9 | |
2 | 3, 4, 6 | 0 | 6 |
3 | 3 | 3 | 5 |
4 | 1, 4, 8 | 8, 9 | 9, 9 |
5 | 2, 6, 6 | 1, 9 | 3, 5 |
6 | 6, 9 | 3 | 2, 8 |
7 | 2, 5, 6 | 0, 1, 2, 3 | 4 |
8 | 3 | 4, 8 | 3, 5, 6 |
9 | 4 | 2, 2 | |
XSBDI 16-5 | XSQT 16-5 | XSQB 16-5 |
Kỳ mở thưởng: #01198 | |
Kết quả | 03 11 13 21 24 34 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 63,000,355,500 | |
G.1 | 42 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,255 | 300,000 | |
G.3 | 37,624 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00769 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 20 | 388 887 | Đặc biệt 1tỷ: 2 |
Giải nhì 350K: 32 | 883 167 854 931 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 62 | 510 133 637 876 075 756 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 82 | 193 683 756 800 682 877 807 163 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 30 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 445 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,064 |